THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA KHÓA 91
(Thời gian học từ ngày 18/10/2018 đến ngày 2/12/2018)
STT |
Họ |
Tên |
Năm Sinh |
Nguyên quán |
Kết quả kiểm tra |
Kết quả |
Luật |
NL HTG |
NL TĐG |
BĐS |
MTB |
GTDN |
TSVH |
1 |
Nguyễn Đức |
Anh |
1986 |
Hà Nội |
7 |
7 |
6 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Đạt |
2 |
Mai Thị |
Cảnh |
1981 |
Thái Bình |
8 |
5 |
8 |
9 |
10 |
10 |
7 |
Đạt |
3 |
Trịnh Tiến |
Cường |
1982 |
Tuyên Quang |
9 |
5 |
9 |
5 |
8 |
9 |
8 |
Đạt |
4 |
Nguyễn Thị Bạch |
Diệp |
1977 |
Hải Dương |
7 |
5 |
6 |
9 |
8 |
8 |
8 |
Đạt |
5 |
Đinh Tiến |
Dũng |
1975 |
Hà Nội |
9 |
5 |
8 |
5 |
8 |
8 |
5 |
Đạt |
6 |
Kiều Mỹ |
Hạnh |
1978 |
Phú Thọ |
8 |
6 |
7 |
8 |
8 |
8 |
6 |
Đạt |
7 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
1995 |
Quảng Ninh |
8 |
7 |
8 |
10 |
7 |
10 |
5 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Quang |
Hòa |
1976 |
Hải Dương |
9 |
5 |
6 |
9 |
9 |
9 |
8 |
Đạt |
9 |
Nguyễn Thị Minh |
Hòan |
1988 |
Hà Tĩnh |
7 |
5 |
7 |
5 |
9 |
9 |
6 |
Đạt |
10 |
Vũ Minh |
Hoàng |
1983 |
Hải Dương |
8 |
6 |
6 |
9 |
9 |
9 |
7 |
Đạt |
11 |
Lê Huy |
Huấn |
1991 |
Nam Định |
7 |
6 |
6 |
5 |
9 |
9 |
7 |
Đạt |
12 |
Nguyễn Ngọc |
Huấn |
1984 |
Thanh Hóa |
6 |
5 |
7 |
5 |
8 |
5 |
5 |
Đạt |
13 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
1974 |
Hà Tĩnh |
8 |
6 |
8 |
5 |
8 |
5 |
6 |
Đạt |
14 |
Kiều Việt |
Hùng |
1972 |
Hà Tĩnh |
9 |
5 |
7 |
5 |
8 |
8 |
6 |
Đạt |
15 |
Phạm Văn |
Kỷ |
1989 |
Nghệ An |
7 |
6 |
6 |
9 |
9 |
9 |
6 |
Đạt |
16 |
Đặng Duy |
Linh |
1994 |
Phú Thọ |
7 |
5 |
8 |
8 |
5 |
8 |
5 |
Đạt |
17 |
Đỗ Thị Thùy |
Linh |
1983 |
Hải Phòng |
8 |
6 |
5 |
10 |
10 |
9 |
5 |
Đạt |
18 |
Trần Mai |
Long |
1968 |
Hà Nội |
9 |
6 |
8 |
7 |
8 |
10 |
7 |
Đạt |
19 |
Bùi Duy |
Long |
1993 |
Hải Dương |
7 |
5 |
6 |
10 |
9 |
9 |
6 |
Đạt |
20 |
Trần Duy |
Mạnh |
1996 |
Nam Định |
6 |
6 |
6 |
5 |
9 |
9 |
7 |
Đạt |
21 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
1979 |
Thanh Hóa |
8 |
6 |
8 |
10 |
9 |
9 |
7 |
Đạt |
22 |
Lê Thị Huyền |
Nhung |
1987 |
Hà Tĩnh |
8 |
5 |
7 |
10 |
5 |
10 |
6 |
Đạt |
23 |
Trần Quốc |
Ninh |
1991 |
Quảng Ninh |
8 |
5 |
5 |
8 |
6 |
9 |
5 |
Đạt |
24 |
Trần Quốc |
Phương |
1978 |
Quảng Trị |
8 |
5 |
7 |
9 |
9 |
8 |
7 |
Đạt |
25 |
Lê Anh |
Quân |
1983 |
Hà Nội |
8 |
6 |
8 |
9 |
5 |
9 |
7 |
Đạt |
26 |
Nguyễn Việt |
Quân |
1984 |
Tuyên Quang |
8 |
6 |
7 |
5 |
9 |
9 |
5 |
Đạt |
27 |
Trần Văn |
Sang |
1980 |
Hưng Yên |
6 |
5 |
6 |
7 |
5 |
8 |
5 |
Đạt |
28 |
Bùi Hồng |
Sơn |
1971 |
Phú Thọ |
9 |
5 |
7 |
10 |
8 |
10 |
8 |
Đạt |
29 |
Bùi Lê |
Thái |
1971 |
Thái Bình |
8 |
5 |
7 |
10 |
9 |
9 |
7 |
Đạt |
30 |
Vũ Văn |
Thông |
|
|
8 |
5 |
7 |
9 |
8 |
9 |
6 |
Đạt |
31 |
Nguyễn Phú |
Toán |
1995 |
Hải Phòng |
7 |
6 |
7 |
8 |
8 |
8 |
7 |
Đạt |
32 |
Nguyễn Thu |
Trang |
1978 |
Hà Nội |
7 |
5 |
8 |
9 |
8 |
9 |
6 |
Đạt |
33 |
Nguyễn Thành |
Trung |
1983 |
Bắc Ninh |
6 |
6 |
8 |
9 |
9 |
9 |
7 |
Đạt |
34 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
1991 |
Hà Tây |
9 |
5 |
8 |
9 |
9 |
9 |
8 |
Đạt |
35 |
Trần Anh |
Tuấn |
1986 |
Thừa Thiên Huế |
8 |
5 |
8 |
9 |
9 |
9 |
6 |
Đạt |
36 |
Đỗ Anh |
Tuấn |
1984 |
Hà Nội |
8 |
5 |
6 |
10 |
10 |
10 |
6 |
Đạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA LẠI CÙNG KHÓA 91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ |
Tên |
Năm Sinh |
Nguyên quán |
Kết quả kiểm tra |
Kết quả |
Luật |
NL HTG |
NL TĐG |
BĐS |
MTB |
GTDN |
TSVH |
1 |
Nguyễn Thị |
Xim |
1989 |
Hà Nội |
|
|
|
|
7 |
|
|
Đạt |
(Văn phòng Hội )