THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA KHÓA 123 |
Thời gian học từ ngày 25/9/2021 đến ngày 13/11/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ |
Tên |
Năm Sinh |
Nguyên quán |
Kết quả kiểm tra |
Kết quả |
Luật |
NL HTG |
NL TĐG |
BĐS |
MTB |
GTDN |
TSVH |
1 |
Dương Quỳnh |
Anh |
1995 |
Nghệ An |
7 |
8 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
2 |
Đinh Thị Lan |
Anh |
1990 |
Đà Nẵng |
6 |
9 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
3 |
Phạm Việt |
Cảm |
1976 |
Quảng Ngãi |
5 |
8 |
5 |
10 |
9 |
10 |
7 |
Đạt |
4 |
Vũ Thị |
Châm |
1986 |
Hà Nội |
7 |
10 |
10 |
10 |
6 |
10 |
9 |
Đạt |
5 |
Lê Văn |
Chung |
1992 |
Nghệ An |
7 |
8 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
6 |
Nguyễn Việt |
Cường |
1993 |
Ninh Bình |
8 |
9 |
5 |
10 |
5 |
10 |
7 |
Đạt |
7 |
Trần Hồ Linh |
Đang |
1982 |
Bến Tre |
6 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
8 |
Đạt |
8 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
1984 |
Thái Bình |
6 |
5 |
8 |
10 |
6 |
10 |
7 |
Đạt |
9 |
Phạm Thành |
Đô |
1995 |
Nam Định |
6 |
8 |
10 |
8 |
5 |
10 |
5 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Việt |
Đức |
1984 |
Hà Nội |
8 |
8 |
10 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
11 |
Lê Xuân |
Dũng |
1985 |
Thanh Hóa |
6 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
12 |
Lê Hoàng |
Duy |
1990 |
Hà Nội |
7 |
10 |
5 |
10 |
9 |
10 |
8 |
Đạt |
13 |
Trần Vũ Hương |
Giang |
1998 |
Nam Định |
6 |
8 |
10 |
9 |
5 |
10 |
5 |
Đạt |
14 |
Võ Hoàng |
Giang |
|
|
Bảo lưu |
15 |
Lê Việt |
Hà |
|
|
Hoãn thi |
16 |
Lê Hải |
Hà |
1984 |
Hải Dương |
8 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
17 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
1978 |
Hà Nam |
6 |
6 |
5 |
9 |
6 |
10 |
9 |
Đạt |
18 |
Nguyễn Minh |
Hạnh |
2000 |
Hà Nội |
6 |
10 |
7 |
7 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
19 |
Nguyễn Minh |
Hậu |
2001 |
Bến Tre |
6 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
20 |
Lưu Thuý |
Hoà |
1991 |
Phú Thọ |
8 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
21 |
Nguyễn Thái |
Hoà |
1991 |
Thái Bình |
7 |
8 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
22 |
Ưng Thị |
Hoàn |
2000 |
Bắc Ninh |
8 |
8 |
10 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
23 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
|
|
Hoãn thi |
24 |
Hà Văn |
Huân |
1987 |
Thanh Hóa |
6 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
25 |
Trần Văn |
Huấn |
1981 |
Hải Dương |
6 |
8 |
5 |
9 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
26 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
1980 |
Hải Phòng |
6 |
9 |
10 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
27 |
Đặng Trần |
Hùng |
1984 |
Hà Nam |
7 |
7 |
5 |
5 |
9 |
9 |
6 |
Đạt |
28 |
Lê Nguyễn Diễm |
Hương |
2001 |
Bến Tre |
6 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
29 |
Bùi Nhật |
Huy |
1990 |
Long An |
6 |
8 |
5 |
10 |
9 |
10 |
8 |
Đạt |
30 |
Bùi Quang |
Kiềm |
1963 |
Hưng Yên |
7 |
5 |
5 |
10 |
9 |
10 |
6 |
Đạt |
31 |
Đỗ Văn |
Lập |
1987 |
Hà Nội |
7 |
7 |
9 |
10 |
5 |
10 |
8 |
Đạt |
32 |
Lê Thanh Phương |
Linh |
1996 |
Bến Tre |
6 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
10 |
Đạt |
33 |
Bùi Thị |
Mến |
|
|
Hoãn thi |
34 |
Đinh Đức |
Minh |
1976 |
Ninh Bình |
7 |
8 |
9 |
7 |
5 |
9 |
7 |
Đạt |
35 |
Nguyễn Thị Diệu |
My |
1973 |
Quảng Nam |
7 |
9 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
36 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Nga |
1981 |
Thanh Hóa |
7 |
9 |
10 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
37 |
Nguyễn Hoàng |
Nghĩa |
|
|
Hoãn thi |
38 |
Trần Hoàng |
Phương |
1983 |
Quảng Trị |
7 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
39 |
Dương Hồng |
Phương |
1998 |
Tiền Giang |
5 |
8 |
5 |
10 |
5 |
9 |
9 |
Đạt |
40 |
Lê Minh |
Quang |
1986 |
Đồng Tháp |
6 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
8 |
Đạt |
41 |
Trần Như |
Quỳnh |
1993 |
Thanh Hóa |
6 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
42 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
1983 |
Nghệ An |
6 |
8 |
5 |
8 |
5 |
10 |
8 |
Đạt |
43 |
Phạm Viết |
Thái |
1971 |
Quảng Nam |
6 |
6 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
44 |
Trần Hoài |
Thanh |
1995 |
Hà Nội |
7 |
8 |
9 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
45 |
Trần Phương |
Thảo |
1999 |
Nam Định |
8 |
9 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
46 |
Huỳnh Trung |
Thảo |
|
|
|
47 |
Đào Văn |
Thi |
1991 |
Bình Định |
7 |
8 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
48 |
Nguyễn Đức |
Thiệp |
|
|
Hoãn thi |
49 |
Phan Thanh |
Thông |
|
|
Hoãn thi |
50 |
Hoàng Thị |
Thuỷ |
1986 |
Hà Nam |
7 |
8 |
5 |
5 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
51 |
Phạm Thanh |
Toàn |
1985 |
Long An |
7 |
8 |
5 |
10 |
5 |
10 |
7 |
Đạt |
52 |
Trương Thị Mai |
Trâm |
1992 |
Long An |
7 |
8 |
5 |
9 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
53 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
1990 |
Thái Bình |
6 |
7 |
5 |
10 |
9 |
10 |
8 |
Đạt |
54 |
Võ Thị Thu |
Trinh |
1981 |
An Giang |
6 |
9 |
5 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
55 |
Lê Thục |
Trinh |
1978 |
Hà Nội |
8 |
10 |
10 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
56 |
Nguyễn Minh |
Trịnh |
|
|
|
57 |
Hoàng Phong |
Trung |
1981 |
Thanh Hóa |
6 |
6 |
5 |
7 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
58 |
Nguyễn Thành |
Trung |
1977 |
Vĩnh Phúc |
6 |
8 |
5 |
8 |
5 |
10 |
5 |
Đạt |
59 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
1983 |
Hà Nội |
7 |
8 |
10 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
60 |
Lê Ngọc |
Tuấn |
|
|
Bảo lưu |
61 |
Trương Minh |
Tuấn |
|
|
Bảo lưu |
62 |
Nguyễn Văn |
Tường |
|
|
Bảo lưu |
63 |
Lê Thị |
Tuyết |
1994 |
Thanh Hóa |
6 |
8 |
5 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
64 |
Tạ Quỳnh |
Vân |
1982 |
Hải Dương |
8 |
10 |
10 |
10 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
65 |
Huỳnh Hoàng |
Vinh |
1988 |
Trung Quốc |
6 |
7 |
5 |
8 |
5 |
10 |
9 |
Đạt |
66 |
Tống Xuân |
Vượng |
1995 |
Nam Định |
8 |
9 |
10 |
10 |
9 |
10 |
9 |
Đạt |
DANH SÁCH KIỂM TRA LẠI |
Luật |
NL HTG |
NL TĐG |
BĐS |
MTB |
GTDN |
TSVH |
Kết quả |
1 |
Phan Trung |
Hiếu |
1981 |
Hải Dương |
|
|
|
|
9 |
|
|
Đạt |
THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA LẠI CÙNG KHÓA 107 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ |
Tên |
Năm Sinh |
Nguyên quán |
Kết quả kiểm tra |
Kết quả |
Luật |
NL HTG |
NL TĐG |
MTB |
BĐS |
GTDN |
TSVH |
1 |
Trần Quốc |
Huy |
1990 |
Hòa Bình |
|
|
|
5 |
|
|
|
Đạt |