Thông báo kết quả kiểm tra lớp nghiệp vụ thẩm định giá K124

THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA KHÓA 124
Thời gian học từ ngày 6/11/2021 đến ngày 25/12/2021
TT Họ Tên Năm Sinh Nguyên quán Kết quả kiểm tra Kết quả
Luật NL HTG NL TĐG BĐS MTB GTDN TSVH
1 Nông Thị Hoài  An 1980 Bắc Kạn 5 5 5 2   2 2 Ko đạt
2 Võ Thế  Anh 1992 Long An 6 5 9 10 5 5 6 Đạt
3 Phạm Hà  Bắc 1990 Hà Nội 8 5 8 9 5 5 5 Đạt
4 Nguyễn Văn  Bằng 1981 Hưng Yên 7 6 10 10 6 5 6 Đạt
5 Não Thị Ngọc  Cam 1980 Ninh Thuận 5 7 5 5 7 9 5 Đạt
6 Nguyễn Văn  Chức 1987 Bắc Ninh 5 5 10 9 5 5 6 Đạt
7 Nguyễn Ngọc  Diễm 1984 Hậu Giang 5 5 8 9 5 5 5 Đạt
8 Chu Quý  Dương 1991 Bắc Giang 8 9 5 10 5 5 7 Đạt
9 Đoàn Long Đạt 1994 Quảng Nam 7 5 9 9 5 5 5 Đạt
10 Đinh Ngọc  Giàu     5 5 6 9 5 5 5 Đạt
11 Trương Hoàng  Giúp 1989 Cà Mau 6 5 10 7 5 5 5 Đạt
12 Lưu Thị Thu  1991 Nam Định 5 5 10 10 5 5 6 Đạt
13 Lại Thị Thu  1989 Bắc Giang 6 5 8 10 5 5 6 Đạt
14 Nguyễn Khánh  Hiệp 1997 Hà Tĩnh 8 5 8 9 5 5 6 Đạt
15 Võ Quang  Hiếu 1996 Khánh Hòa 6 5 8 9 5 5 6 Đạt
16 Ngô Thị  Hòa 1992 Bắc Ninh 6 5 9 10 5 5 5 Đạt
17 Phạm Huy  Hoàng 1980 Nam Định 7 5 9 9 5 5 7 Đạt
18 Nguyễn Trọng  Huy 1994 Phú Yên 5 3 5 8 5 5 5 Ko Đạt
19 Nguyễn Việt  Hưng 1996 Bắc Ninh 6 5 9 9 8 5 5 Đạt
20 Lê Nguyễn Thế  Hưng 1980 TP. Hồ Chí Minh 5 9 5 5   5 5 Ko đạt
21 Trình Thị Thanh Hương 1995 Hà Nội 8 6 5 9 6 5 7 Đạt
22 Thân Thị  Hương 1981 Bắc Giang 8 6 9 10 5 5 6 Đạt
23 Lê Thị  Liên     Bảo lưu  
24 Ngô Thị  Liên 1989 Bắc Ninh 8 5 9 7 5 5 5 Đạt
25 Nguyễn Thùy  Linh 1986 Hà Nội 8 5 8 9 5 5 6 Đạt
26 Nguyễn Mai  Linh 1999 Thanh Hóa 8 8 6 10 5 5 6 Đạt
27 Lưu Đình  Linh 1987 Thái Bình 8 5 9 10 5 5 5 Đạt
28 TRần Ngọc Minh 1996 Hải Phòng 8 10 7 10 5 2 7 Ko Đạt
29 Cao Thị Hoài  My 1992 Bình Định 7 5 9 10 5 5 6 Đạt
30 Lều Hoàng  Nam 1995 Hà Nội Bảo lưu  
31 Nguyễn Văn  Nam 1992 Nghệ An 5 5 9 9 10 5 5 Đạt
32 Nguyễn Phương  Nam 1990 Quảng Bình 8 5 10 10 8 5 8 Đạt
33 Lê Thị Bích  Ngọc 1996 Hải Dương 7 5 9 10 5 5 6 Đạt
34 Lê Trọng  Nguyên 1990 Bình Định 5 5 8 9 5 5 7 Đạt
35 Huỳnh Hữu  Nhân 1999 Long An 5 5 9 9 7 5 6 Đạt
36 Đoàn Thanh  Nhật 1988 Hà Tĩnh 7 7 10 9 5 5 5 Đạt
37 Nguyễn Quỳnh  Nhung 1999 Hà Nội 8 6 8 10 5 5 6 Đạt
38 Nguyễn Minh  Nhựt 1999 Long An 7 5 9 9 5 5 6 Đạt
39 Lê Tấn  Phát 1985 Long An Hoãn thi  
40 Bùi Huy  Phước 1997 Nam Định 8 9 5 8 5 5 5 Đạt
41 Đinh Thanh  Sang 1984 Bình Định 6 5 9 10 7 5 6 Đạt
42 Nguyễn Văn  Sơn 1989 Hưng Yên 6 5 8 9 5 5 5 Đạt
43 Nguyễn Xuân  Tiến 1973 Bắc Giang 6 5 10 10 5 5 6 Đạt
44 Nguyễn Thị Diễm Tình 1971 Nam Định 7 5 9 10 5 5 6 Đạt
45 Nguyễn Quốc  1982 Bắc Ninh 7 8 10 10 6 5 5 Đạt
46 Nguyễn Thị Thanh  Thảo 1983 Bình Thuận 8 5 9 10 5 5 5 Đạt
47 Hồ Sỹ  Thắng 1996 Thanh Hóa 6 5 9 9 5 5 5 Đạt
48 Phạm Bảo  Thắng 1983 Quảng Nam 6 5 9 8 5 5 5 Đạt
49 Vũ Hoàng  Thịnh 1992 Bắc Giang 5 5 7 5 5 5 7 Đạt
50 Nguyễn Thị Ngọc  Thoa 1983 Phú Yên 7 7 9 5 7 7 5 Đạt
51 Nguyễn Thị  Thương 1992 Thanh Hóa 7 5 9 9 5 5 7 Đạt
52 Trịnh Quỳnh  Trang 1993 Thanh Hóa 8 10 8 10 5 2 6 Ko đạt
53 Phan Văn  Trọng 1993 Phú Yên 7 5 8 7 5 5 7 Đạt
54 Đồng Mây Hồng  Trúng 1979 Ninh Thuận 6 9   2 7 9 5 Ko đạt
55 Phạm Ngọc Thanh  Trường 1990 Quảng Ngãi 8 5 10 10 5 5 7 Đạt
DANH SÁCH KIỂM TRA CÙNG Luật NL HTG NL TĐG BĐS MTB GTDN TSVH  
1 Bùi Thị Mến 1987 Hải Phòng 6 5 9 9 5 5 6 Đạt
2 Nguyễn Anh  Phúc 1983 Thanh Hoá 6 5 8 8 5 5 5 Đạt
3 Nguyễn Hoàng Nghĩa 1994 Quảng Ninh 6 5 8 9 5 5 5 Đạt
4 Bùi Tùng  Lâm           7       Đạt

(Văn phòng Hội )