HỘI THẨM ĐỊNH GIÁ VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VVA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA KHÓA 134 |
Thời gian học từ ngày 24/9/2022 đến ngày 6/11/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ |
Tên |
Năm Sinh |
Nguyên quán |
Kết quả kiểm tra |
Kết quả |
Luật |
NL HTG |
NL TĐG |
BĐS |
GTDN |
MTB |
TSVH |
1 |
Nguyễn Thanh |
An |
1984 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
2 |
Lưu Việt |
Anh |
1993 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
3 |
Vũ Văn |
Cừ |
1990 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
4 |
Trương Phương |
Chi |
1984 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
6 |
Đạt |
5 |
Bùi Văn |
Chiến |
1993 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
6 |
Lê Minh |
Đạo |
1988 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
7 |
Trần Hương |
Giang |
1989 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
8 |
Phùng Văn |
Giang |
1982 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
9 |
Phạm Ngọc |
Hải |
1981 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
10 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
1983 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
6 |
Đạt |
11 |
Cao Thị |
Hoa |
1980 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
12 |
Nguyễn Đức |
Hùng |
1992 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
13 |
Đỗ Minh |
Huy |
1988 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
14 |
Trần Thị Minh |
Huyền |
1992 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
15 |
Ngô Văn |
Lâm |
1996 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
16 |
Vũ Quang |
Long |
1990 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
17 |
Trịnh Hồng |
Ngọc |
1983 |
Nam Định |
6 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
18 |
Trần Duyên |
Phúc |
1995 |
Nam Định |
|
19 |
Mai Thị Anh |
Phương |
1999 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
20 |
Phạm Thị Như |
Quỳnh |
1989 |
Nam Định |
8 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
21 |
Đinh Trường |
Sơn |
1988 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
22 |
Phạm Hồng |
Sơn |
1973 |
Ninh Bình |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
23 |
Đoàn Trường |
Sơn |
1989 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
24 |
Đào Ngọc |
Sơn |
1993 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
25 |
Nguyễn Ngọc |
Tài |
1989 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
26 |
Đoàn Văn |
Tú |
1990 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
27 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
1991 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
28 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
1985 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
29 |
Trần Văn |
Thành |
1994 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
30 |
Trần Văn |
Thắng |
1989 |
Nam Định |
6 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
31 |
Hoàng Hoài |
Thu |
1996 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
32 |
Vũ Thị |
Trang |
1995 |
Nam Định |
8 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
33 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
2000 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
34 |
Trần Thị Minh |
Trang |
1991 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
35 |
Nguyễn Thu |
Vân |
1990 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
36 |
Hoàng Thị |
Yến |
2000 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |
37 |
Đoàn Thị |
Yến |
1985 |
Nam Định |
7 |
9 |
10 |
8 |
8 |
7 |
8 |
Đạt |