Thông báo kết quả kiểm tra lớp nghiệp vụ thẩm định giá K135

THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA KHÓA 135
Thời gian học từ ngày 5/11/2022 đến ngày 30/12/2022
                         
TT Họ Tên Năm Sinh Nguyên quán Kết quả kiểm tra Kết quả
Luật NL HTG NL TĐG BĐS MTB GTDN TSVH
1 Trần Tuấn Anh 1989 Nam Định 9 10 5 10 7 9 9 Đạt
2 Trần Thị Hoài Anh 1981 Hải Phòng 9 8 10 10 10 10 10 Đạt
3 Nguyễn Hoàng Anh 1984 Bến Tre 7 9 5 9 10 10 10 Đạt
4 Phạm Ngọc Bách 1987 Hà Nội 9 8 10 10 10 10 9 Đạt
5 Lưu Thanh Bình 1991 Thái Bình 7 8 5 7   9 5 Ko đạt
6 Chu Văn Chung 1986 Hà Nội 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
7 Bùi Văn Cường 1993 Quảng Ninh 9 8 8 10 10 10 10 Đạt
8 Trịnh Văn Cường 1983 Nam Định 9 10 5 10 10 10 8 Đạt
9 Nguyễn Tường Dũng 1984 Bình Định 9 8 10 10 10 10 10 Đạt
10 Nguyễn Thúy 1986 Hải Phòng 9 10 9 10 10 10 10 Đạt
11 Nguyễn Thị Việt 1985 Nghệ An Hoãn thi
12 Nguyễn Quý Hai     Bảo lưu
13 Văn Linh Hải 1982 Nghệ An 9 10 5 10 10 10 10 Đạt
14 Huỳnh Đức Mỹ Hạnh 2000 Tiền Giang Hoãn thi
15 Nguyễn Thị Hảo 1983 Hà Tĩnh 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
16 Ngô Thị Thanh Hằng 1996 Phú Yên 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
17 Tống Đức Hậu 1986 Ninh Bình 9 10 6 10 10 8 9 Đạt
18 Nguyễn Văn Hiếu 1994 Thanh Hóa 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
19 Nguyễn Chung Hoan 1995 Bình Thuận 9 9 10 10 10 10 10 Đạt
20 Vũ Đình Hoàng 1998 Thanh Hóa 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
21 Hùng 1980 Ninh Bình 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
22 Cao Khánh Huy 1986 Thanh Hóa 9 9 5 10 10 9 9 Đạt
23 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 1988 Bình Dương 9 10 10 10 10 9 10 Đạt
24 Nguyễn Trọng Khanh 1983 Thanh Hóa 5 8 5 10 10 9 5 Đạt
25 Ngô Nhật Khánh     Hoãn thi
26 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1998 Ninh Bình 6 8 10 7 10 9 10 Đạt
27 Thân Văn Long 1986 Bắc Giang 9 8 10 10 10 9 10 Đạt
28 Nguyễn Hữu Mạnh 2001 Hải Dương 9 8 10 10 10 10 10 Đạt
29 Thiều Quang Phạm Minh 1994 Thanh Hóa 7 7 10 10 5 10 7 Đạt
30 Vũ Ngọc Minh 1992 Thanh Hóa 2 10 10 10 10 10 5 Ko đạt
31 Nguyễn Hữu Ngọc 1991 Thanh Hóa 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
32 Đinh Tuyết Ngọc 1997 Ninh Bình 9 8 10 10 10 10 10 Đạt
33 Đặng Hữu Ngọc 1991 Quảng Nam 9 8 10 10 10 10 10 Đạt
34 Nguyễn Thị Tú Ngọc 1985 Hà Nội 9 10 5 10 10 10 10 Đạt
35 Phạm Hoài Nhân 1994 Kiên Giang 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
36 Chu Tuấn Phong 1989 Hải Dương 8 10 10 10 10 9 8 Đạt
37 Hồ Văn Phú 1985 Đồng Tháp 9 6 6 10 10 10 10 Đạt
38 Nguyễn Ngọc Sang 1998 Tiền Giang 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
39 Đoàn Nhữ Sơn 1982 Hưng Yên 9 10 5 10 10 10 10 Đạt
40 Võ Tuấn Tài 1991 Thừa Thiên Huế 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
41 Phạm Anh 1995 Hà Nội Hoãn thi
42 Nguyễn Anh 1997 Ninh Bình 5 7 10 10 5 10 5 Đạt
43 Nguyễn Thị Thanh 1990 Thanh Hóa 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
44 Nguyễn Bảo Thảo 1992 Khánh Hòa 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
45 Bùi Thị Nguyên Thảo 1983 Hà Nội 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
46 Nguyễn Phương Thảo 1985 Nam Định Hoãn thi
47 Trần Thị Phương Thảo 1997 Hà Nội 9 10 8 10 10 10 10 Đạt
48 Trần Thị Minh Thảo 1986 Bình Thuận 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
49 Nguyễn Tiến Thăng 1994 Nam Định 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
50 Võ Minh Thắng 1996 An Giang 8 5 10       2 Ko đạt
51 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 1996 Bình Định 7 10 8 10 10 10 10 Đạt
52 Lê Thị Thu Thủy 1979 Hậu Giang 9 10 8 10 10 10 10 Đạt
53 Nguyễn Thị Phương Thúy 1993 Hà Nội 9 10 5 10 10 10 9 Đạt
54 Triệu Thị Mai Thương 1977 Hà Nội 9 8 10 10 10 9 10 Đạt
55 Đỗ Thị Minh Trang 1983 Ninh Bình 9 10 8 10 10 9 10 Đạt
56 Lê Thị Ngọc Trâm 1995 Hậu Giang 9 10 8 10 10 10 10 Đạt
57 Nguyễn Bích Trâm 1988 Thừa Thiên Huế 8 10 5 10 10 8 8 Đạt
58 Nhơn Quang Trường 1995 Bình Thuận 9 9 10 10 10 10 10 Đạt
DS KIỂM TRA CÙNG     Luật NL HTG NL TĐG BĐS MTB GTDN TSVH  
1 Trần Thị Thanh Thảo 2000 Thừa Thiên Huế   10           Đạt
2 Trần Văn Sỹ 1982 Hải Dương         10     Đạt
3 Phạm Ngọc Hiển 1995 Bình Định   8           Đạt
4 Trần Minh 1980 TP. Hồ Chí Minh       10       Đạt
5 Dương Thị Minh Hạnh 1987 Phú Thọ 9 10 10 10 10 10 10 Đạt
6 Nguyễn Văn Tuân 1996 Quảng Nam   10           Đạt

(Văn phòng Hội )